Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Fe3O4: | >=90 | Hình dạng từng phần: | Hình cầu |
---|---|---|---|
sức mạnh pha màu: | 95-105 | CAS: | 12227-89-3 |
Làm nổi bật: | Iron Oxide Black Pigment,High Tinting Iron Oxide Black Pigment |
Sắt oxit Đen
Tính chất: Bột màu đen hoặc màu đỏ đen, là một sự bổ sung của oxit sắt và oxit sắt. Mật độ tương đối là 5. 18. Điểm nóng chảy là 1594 ° C. Không hòa tan trong nước, rượu,hòa tan trong axit tập trung, axit nóng mạnh. từ tính. sức mạnh nhuộm màu và khả năng ẩn cao. chống ánh sáng và khí quyển tốt. không thấm nước và không thấm dầu.Nó rất ổn định trong các dung môi hữu cơ nói chungChống kiềm tốt. Chống nhiệt đến 100 ° C, nó dễ bị oxy hóa khi đun nóng ở nhiệt độ cao và biến thành oxit sắt màu đỏ.
Chi tiết:
Loại | Fe3o4 | Độ ẩm | PH | Sức mạnh nhuộm |
B330 | >=90 | <=1.5 | 5-8 | 95-105 |
B357 | >=90 | <=1.5 | 5-8 | 95-105 |
B360 | >=90 | <=1.5 | 5-8 | 95-105 |
B1018 | >=90 | <=1.5 | 5-8 | 95-105 |
Ứng dụng:
1Màu sắc tố: Màu vàng oxit sắt là một sắc tố quan trọng thường được sử dụng trong việc chuẩn bị sơn, lớp phủ, gốm sứ và kính màu.
2.filler: Iron oxide màu vàng có khả năng chống mòn và chống ăn mòn cao, và thường được sử dụng làm vật liệu lấp, chẳng hạn như sản phẩm cao su, sàn cao su, sản phẩm nhựa, v.v.
3. chất xúc tác: Iron oxide màu vàng đóng một vai trò xúc tác trong một số phản ứng hóa học và được sử dụng như một chất xúc tác để tổng hợp amoniac.
Bao bì25kg túi giấy.
Lưu trữ: Nó nên được lưu trữ ở nơi khô, không bị ẩm, tránh nhiệt độ cao và nên được cách ly khỏi axit và kiềm.
Người liên hệ: Linda Qiang
Tel: 0086-13856999452
Fax: 86-551-63517768