Sự xuất hiện:dạng hạt màu vàng nhạt
Tỷ trọng (g/cm3 , 25℃):1,02-1,05
Trọng lượng phân tử:12000 - 16000
Sự xuất hiện:Clear Flakes hoặc dạng hạt
Không bay hơi (%):99,5
Tỷ trọng (g/cm3 , 25℃):1.16
Sự xuất hiện:Clear Flakes hoặc dạng hạt
Không bay hơi (%):99,5
Tỷ trọng (g/cm3 , 25℃):1.16
Nội dung:≥96
hấp thụ dầu:15-25
độ ẩm:≤1,5
Tên sản phẩm:Nhựa Acrylic Đặc BA-24
ngoại hình:Bột trắng
Màu sắc:màu trắng
Tên sản phẩm:Nhựa Acrylic Đặc BA-396
Màu sắc:màu trắng
Nội dung rắn (%):100
Tên sản phẩm:Nhựa Acrylic Đặc BA-53
Màu sắc:màu trắng
Nội dung rắn (%):100
Tên sản phẩm:Nhựa Acrylic Đặc BA-10
Nội dung rắn (%):100
Điểm hóa mềm (℃):130-150
Nhựa Acrylic đặc BA-HV Hình thức:hạt trắng
Nhựa Acrylic rắn BA-HV Hàm lượng rắn:>99%
Điểm làm mềm BA-HV nhựa acrylic đặc:115-130
Tên sản phẩm:Nhựa Acrylic đặc BA-15
Sự xuất hiện của nhựa Acrylic rắn:dạng hạt trắng
Nhựa Acrylic rắn độ nhớt mpa.s (30% trong toluene):300-370
Sự xuất hiện của nhựa Acrylic rắn:hạt trắng
Nhựa acrylic rắn Hàm lượng rắn:tối thiểu 99%
Nhựa Acrylic rắn Sản phẩm tương tự:B 44
Sự xuất hiện của nhựa Acrylic rắn:hạt trắng
Nhựa acrylic rắn Hàm lượng rắn:tối thiểu 99%
Nhựa Acrylic rắn Sản phẩm tương tự:paraloid B-66/BR106/BR116 / 2016